Bàn phím:
Từ điển:
 
covetous /'kʌvitəs/

tính từ

  • thèm thuồng, thèm muốn
    • a covetous glance: cái nhìn thèm thuồng
    • to be covetous of something: thèm muốn cái gì
  • tham lam