Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sửa
sửa chữa
sửa đổi
sửa mình
sửa mũ dưới đào
Sửa mũ dưới đào
sửa sai
sửa sang
sửa soạn
sữa
sữa chua
sữa đậu
sữa đặc
sứa
sức
sức bền
sức ép
sức khoẻ
sức khỏe
sức lực
sức mạnh
sức nặng
sức sống
sức vóc
sực
sực nức
sừn sựt
sưng
sưng húp
sưng phổi
sửa
đg. 1. Làm cho hết chỗ hỏng, làm cho tốt lại, lại dùng được : Sửa bài ; Sửa đường. 2. Làm sẵn : Sửa bữa cỗ.