Bàn phím:
Từ điển:
 
covert /'kʌvət/

tính từ

  • che đậy, giấu giếm, vụng trộm
    • a covert glance: cái nhìn (vụng) trộm
    • covert threat: sự đe doạ ngầm

danh từ

  • hang ổ (của muông thú); bụi rậm, lùm cây (nơi ẩn náo của muông thú)
    • to draw a covert: sục bụi rậm

Idioms

  1. covert cloth
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải may áo choàng
  2. covert coat
    • áo choàng ngắn