Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sự vật
sự việc
sự vụ
sửa
sửa chữa
sửa đổi
sửa mình
sửa mũ dưới đào
Sửa mũ dưới đào
sửa sai
sửa sang
sửa soạn
sữa
sữa chua
sữa đậu
sữa đặc
sứa
sức
sức bền
sức ép
sức khoẻ
sức khỏe
sức lực
sức mạnh
sức nặng
sức sống
sức vóc
sực
sực nức
sừn sựt
sự vật
dt. Các vật tồn tại xung quanh con người nói chung: tìm hiểu sự vật chung quanh những sự vật mới Sự vật biến đổi không ngừng.