Bàn phím:
Từ điển:
 
huée

danh từ giống cái

  • (săn bắn) tiếng hò hét (để khua con thịt)
  • (săn bắn) tiếng reo bắt được lợn lòi
  • (số nhiều) tiếng la ó
    • Accueillir par des huées: đón tiếp bằng những tiếng la ó