Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
huée
huer
huerta
hugolien
huguenot
huilage
huile
huiler
huilerie
huileux
huilier
huis
huisserie
huissier
huit
huit-reflets
huitain
huitaine
huitante
huitième
huitièmement
huître
huîtrier
huîtrière
hulotte
hululement
hululer
hum
humage
humain
huée
danh từ giống cái
(săn bắn) tiếng hò hét (để khua con thịt)
(săn bắn) tiếng reo bắt được lợn lòi
(số nhiều) tiếng la ó
Accueillir par des huées
:
đón tiếp bằng những tiếng la ó