Bàn phím:
Từ điển:
 
covered

tính từ

  • có mái che
  • kín đáo
  • được yểm hộ (nhờ pháo binh)
  • có đội mũ
    • to remain covered: cứ đội nguyên mũ
covered
  • bị phủ
  • finitely c. (tô pô) phủ hữu hạn
  • simple c. (tô pô) phủ đơn