Bàn phím:
Từ điển:
 
huche

danh từ giống cái

  • hòm, thùng chữ nhật (nắp phẳng, không khum như hòm bahut)
    • Huche à vêtements: hòm quần áo
    • Huche au pain: hòm để bánh mì (ở nông thôn)
    • Huche à pétrir: thùng nhào bột