Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hourvari
houseau
houspiller
houssaie
housse
housser
housset
houssine
houssiner
houssoir
houx
hovercraft
hoyau
huard
huart
hublot
huche
hucher
hucherie
huchet
hue
huée
huée
huer
huerta
hugolien
huguenot
huilage
huile
huiler
hourvari
danh từ giống đực
(săn bắn) tiếng gọi chó
(săn bắn) mẹo lừa chó (của thú bị săn)
(văn học) sự ồn ào; tiếng ồn ào
phản nghĩa
=Calme, silence