Bàn phím:
Từ điển:
 
hourvari

danh từ giống đực

  • (săn bắn) tiếng gọi chó
  • (săn bắn) mẹo lừa chó (của thú bị săn)
  • (văn học) sự ồn ào; tiếng ồn ào

phản nghĩa

=Calme, silence