Bàn phím:
Từ điển:
 
covariance
  • (Tech) tính hiệp biến, hiệp phương sai
Covariance
  • (Econ) Hiệp phương sai.
covariance
  • (thống kê) hiệp phương sai
  • lag c. (thống kê) hiệp phương sai trễ