Bàn phím:
Từ điển:
 
houleux

tính từ

  • nổi sóng lừng
    • Mer houleuse: biển nổi sóng lừng
  • (nghĩa bóng) náo động, nhốn nháo
    • Séance houleuse: phiên họp náo động

phản nghĩa

=Calme, paisible