Bàn phím:
Từ điển:
 
cousin /'kʌzn/

danh từ

  • anh (em họ); anh con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu; anh (em) con dì; anh cháu bác, em cháu chú
  • các hạ (tiếng vua xưng hô với nhau)

Idioms

  1. first cousin; cousin german
    • anh (chị) con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu ruột
  2. first cousin once removed
    • cháu gọi bằng bác (chú, cô, dì)
  3. first cousin twice removed
    • cháu gọi bằng ông bác (bà bác, ông chú, bà cô, bà dì)
  4. second cousin
    • anh (chị) con bác, em con chú họ; anh (chị, em) con cô con cậu họ
  5. second cousin once removed
    • cháu gọi bằng bác (chú, côm dì) họ
  6. second cousin twice removed
    • cháu gọi bằng ông bác (bà bác, ông chú, bà cô, bà dì) họ
  7. to call cousin with somebody
    • tự nhiên là có họ với ai