Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hottentot
hotter
hou
houache
houage
houblon
houblonnage
houblonner
houblonnier
houblonnière
houdan
houe
houer
houille
houiller
houillère
houka
houle
houlette
houleux
houlque
houp
houppe
houppelande
houpper
houppette
houppier
houque
hourd
hourdage
hottentot
tính từ
(thuộc) dân tộc Hôt-tăng-tô (tây nam châu Phi)
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng Hốt-tăng-tô