Bàn phím:
Từ điển:
 
hottée

danh từ giống cái

  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) gùi (lượng chứa)
    • Une hottée de fruits: một gùi quả
  • (thân mật) đống, lô
    • Une hottée d'injures: một lô câu chửi rủa