Bàn phím:
Từ điển:
 
hotte

danh từ giống cái

  • cái gùi (đeo ở lưng)
  • cái chụp (ở phía dưới ống khói)
    • porter la hotte: (săn bắn) bị đuổi kiệt sức (thỏ, nai)