Bàn phím:
Từ điển:
 
hôtellerie

danh từ giống cái

  • khách sạn sang
  • nhà chiêu đãi, nhà tiếp khách (của một tu viện)
  • nghề khách sạn, ngành khách sạn
  • (từ cũ, nghĩa cũ) quán trọ