Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hospitalité
hospodar
hosteau
hostellerie
hostie
hostile
hostilement
hostilité
hostilité
hosto
hot
hôte
hôtel
hôtel-dieu
hôtelier
hôtellerie
hôtesse
hotte
hottée
hottentot
hotter
hou
houache
houage
houblon
houblonnage
houblonner
houblonnier
houblonnière
houdan
hospitalité
danh từ giống cái
sự tiếp đón ân cần; lòng hiếu khách
Recevoir l'hospitalité
:
được tiếp đón ân cần
sự cho cư trú
Donner l'hospitalité aux réfugiés politiques
:
cho những người tị nạn chính trị được cư trú