Bàn phím:
Từ điển:
 
hospitalier

tính từ

  • hiếu khách
    • Tradition hospitalière: truyền thống hiếu khách
    • Pays hospitalier: đất nước hiếu khách
  • (từ cũ nghĩa cũ, tôn giáo) tế bần, làm phước (tu sĩ)
  • xem hôpital 1

phản nghĩa

=Hostile. Inhospitalier