Bàn phím:
Từ điển:
 

år s.n. (år|et, -, -a/-ene)

Năm, niên. Tuổi.
- Det er 12 måneder i et år.
- Hun er ti år gammel.
- året 1970
- Bilen er ny av året.
- Firmaet har hatt et middels år.
- Huset blir ferdig i år.
- Vi har vært kjent i mange år.
- ett års tid
- for et år siden
- Godt nytt år!
Chúc mừng năm mới!
- Det er år og dag siden.
Đã lâu lắm rồi.
- å trekke på årene Già theo năm tháng. Trở nên già.
- støvets år
Tuổi già cả.
- så lang som et vondt år
Như một năm dài đằng đẵng.
- årbok s.fm. Niên giám.
- årsinntekt s.fm. Lợi tức trong một năm.
-
årslønn s.fm. Lương trong một năm.
- årsmelding s.fm. Bản báo cáo hàng năm. Bản tường trình thường niên.
- årsoppgjør s.n. Bản kết toán hàng năm.
- årsskifte s.n. Thời gian chuyển tiếp giữa hai năm.
- budsjettår Tài khóa.