Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sút kém
sụt
sụt sịt
sụt sùi
suy
suy bại
suy bì
suy biến
suy cử
suy di
suy diễn
suy đoán
suy đồi
suy đốn
suy luận
suy lý
suy nghĩ
suy nhược
suy rộng
suy sút
suy suyển
suy tàn
suy thoái
suy tôn
suy tổn
suy vi
suy xét
suy yếu
súy phủ
suyễn
sút kém
Xuống thấp hơn trước, đã xấu hơn trước: Tinh thần sút kém.