Bàn phím:
Từ điển:
 
horrible

tính từ

  • khủng khiếp; ghê tởm
    • Une mort horrible: một cái chết khủng khiếp
    • Crime horrible: tội ác ghê gớm
  • tồi tệ; kinh khủng
    • Une chaleur horrible: cái nắng kinh khủng

phản nghĩa

=Beau