Bàn phím:
Từ điển:
 
coupler /'kʌplə/

danh từ

  • người mắc nối
  • cái mắc nối, bộ nối
coupler
  • (Tech) bộ ghép, phần tử ghép
coupler
  • bộ ghép
  • computer c. bộ đảo mạch