Bàn phím:
Từ điển:
 
county /'kaunti/

danh từ

  • hạt, tỉnh (đơn vị hành chính lớn nhất của Anh)
  • (the county) nhân dân (một) hạt (tỉnh)
  • đất (phong của) bá tước

Idioms

  1. county borough
    • thành phố (trên 50 000 dân) tương đương một hạt (về mặt hành chính)
  2. county family
    • gia đình sống ở một hạt qua nhiều thế hệ
  3. county town
    • thị xã (nơi đóng cơ quan hành chính của hạt)