Bàn phím:
Từ điển:
 
horaire

tính từ

  • (thuộc) giờ
    • Fuseaux horaires: múi giờ
  • (tính) theo giờ
    • Salaire horaire: lương theo giờ

danh từ giống đực

  • bảng giờ (tàu xe); bảng giờ giấc, biểu thời gian (công việc)