Bàn phím:
Từ điển:
 
honteux

tính từ

  • xấu hổ, hổ thẹn
    • Honteux de sa conduite: xấu hổ vì hạnh kiểm của mình
  • xấu xa, nhục nhã
    • Fuite honteuse: sự bỏ trốn nhục nhã
  • (từ cũ, nghĩa cũ) thẹn thùng, bẽn lẽn, ngượng nghịu
    • Un enfant honteux: đứa bé bẽn lẽn
    • artère honteuse: (giải phẫu) động mạch thẹn (ở bộ phận sinh dục)
    • parties honteuses: chỗ kín, bộ phận sinh dục
    • pauvre honteux: người nghèo mà giữ tiếng

phản nghĩa

=Fier, noble; avoué, cynique