bu s.f. (bu|a, -er, -ene)
1. Chòi, lều nhỏ trên núi. - å bo i en liten bu oppe på fjellet - kakebu Cũi.
2. Kho chứa vật dụng hay thực phẩm. - Bonden hengte kjøttet til tørk i bua.