|
honnêtement
phó từ
- lương thiện, trung thực, đứng đắn, chính trực
- Gagner honnêtement sa vie: kiếm ăn lương thiện
- thực thà, thực
- Honnêtement, n'étiez-vous pas au courant?: thực anh không được biết à?
- xứng đáng; tạm được, phải chăng
- (từ cũ; nghĩa cũ) lịch sự
- Accueillir quelqu'un fort honnêtement: tiếp đón ai khá lịch sự
phản nghĩa
=Malhonnêtement
|