Bàn phím:
Từ điển:
 
homologue

tính từ

  • (sinh vật học; sinh lý học) cùng nguồn
  • (hóa học) đồng đẳng
  • (toán học) đồng điều

phản nghĩa

=Hétérologue

danh từ

  • người tương đương, người đồng nhiệm