Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thạch
thạch anh
thạch bản
thạch cao
thạch lựu
thạch nhũ
thạch sùng
thạch tùng
thai
thai nghén
thải
thải hồi
thái
Thái
thái ấp
thái bình
thái cực
thái dương
thái độ
thái giám
thái hậu
thái quá
thái thượng hoàng
thái tử
thái y
tham
thâm
thâm ảo
tham chiến
tham chính
thạch
noun
agar, Chinese gelatin (isinglass, Japanese gelatin) isinglass