Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sờn lòng
sởn
sởn gai ốc
sởn mởn
sởn sơ
sởn tóc gáy
sớn sác
sớt
SRó
su
su hào
su-le
su su
sù sụ
Sủ Ngòi
sú
sụ
sủa
suất
suất đội
suất lĩnh
suất lợi nhuận
súc
súc miệng
súc mục
súc sắc
súc sinh
súc tích
súc vật
sục
sờn lòng
đg. (thường dùng trong câu có ý phủ định). Lung lay, dao động trước khó khăn, thử thách. Thất bại không sờn lòng.