Bàn phím:
Từ điển:
 
holà

thán từ

  • để gọi nào!
    • Holà! quelqu'un!: Nào! Có ai đấy không!
  • (để hãm lại, để bảo dừng lại) thôi đi!
    • Holà! pas un mot de plus: Thôi đi! không nói một lời nào nữa

danh từ giống đực

  • Mettre le holà+ (thân mật) lấy lại trật tự, ổn định lại