|
hivernage
danh từ giống đực
- thời gian đỗ ở cảng màu đông; cảng đỗ mùa đông
- (địa lý; địa chất) mùa mưa (ở các nước nhiệt đới)
- (nông nghiệp) vụ cày mùa thu
- (nông nghiệp) thời gian nằm chuồng mùa đông (của vật nuôi); cỏ khô trữ cho mùa
- đông
- (nông nghiệp) sự hãm phát triển ở nhiệt độ thấp (trứng tằm, cây cối)
|