Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tắm giặt
tắm nắng
tắm rửa
tằn tiện
tăng
tăng cường
tăng lữ
tăng ni
tằng tịu
tằng tổ
tằng tôn
tặng
tặng phẩm
tặng thưởng
tắt
tắt hơi
tắt kinh
tắt thở
te
tê
tê bại
tê giác
tê mê
tê tê
tê thấp
tè
tề tựu
tẻ
tễ
tẽ
tắm giặt
verb
to take a bath and wash