Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tắc kè
tắc nghẽn
tắc trách
tắc xi
tăm
tăm hơi
tăm tích
tằm
tắm
tắm giặt
tắm nắng
tắm rửa
tằn tiện
tăng
tăng cường
tăng lữ
tăng ni
tằng tịu
tằng tổ
tằng tôn
tặng
tặng phẩm
tặng thưởng
tắt
tắt hơi
tắt kinh
tắt thở
te
tê
tê bại
tắc kè
noun
gecko
tắc kè hoa (tắc kè bông)
:
chameleon