Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tẩy
tẩy chay
tẩy não
tẩy trừ
tấy
táy máy
tắc
tắc kè
tắc nghẽn
tắc trách
tắc xi
tăm
tăm hơi
tăm tích
tằm
tắm
tắm giặt
tắm nắng
tắm rửa
tằn tiện
tăng
tăng cường
tăng lữ
tăng ni
tằng tịu
tằng tổ
tằng tôn
tặng
tặng phẩm
tặng thưởng
tẩy
verb
to wipe out, to wipe off, to rub out (off)
noun
India-rubber
verb
to boycott to purge