Bàn phím:
Từ điển:
 
hirondelle

{{hirondelle}}

danh từ giống cái

  • (động vật học) chim nhạn
  • (thông tục) cảnh sát đi xe đạp
    • hirondelle de mer: chim nhạn biển
    • nid d'hirondelle: yến sào (thực ra là nid de salangane)