Bàn phím:
Từ điển:
 

bryst  s.n. (bryst|et, -/-er, -a/ene)

1. Ngực.
- Han fikk et slag i brystet.
- å være bred over brystet
- Det falt ham tungt for brystet.
Nó cảm thấy ấm ức, hậm hực.
- brystbein s.n. Xương mỏ ác, xương ức.
- brystkasse s.fm. (Y) Lồng ngực.
- brystbilde s.n. Hình căn cước, hình thẻ.

2. Vũ, nhũ hoa.
- Hun har små bryster.
- Hun gir barnet bryst.
- Det har du ikke suget av eget bryst.
Điều ấy không phải do tự anh tìm ra, nghĩ ra.
- brystbetennelse s.m. Sự sưng, viêm nhũ hoa.

- brystvorte s.fm. Núm vú, đầu vú.