Bàn phím:
Từ điển:
 
cough /kɔf/

danh từ

  • chứng ho; sự ho; tiếng ho
    • to have a bad cough: bị ho nặng

Idioms

  1. churchyard cough
    • (xem) churchyard
  2. to give a [slight] cough
    • đằng hắng

nội động từ

  • ho

Idioms

  1. to cough down
    • ho ầm lên để át lời (ai)
      • to cough the speaker down: ho ầm lên để cho diễn giả phải im đi
  2. to cough out (up)
    • vừa nói, vừa ho; ho mà khạc ra
    • (từ lóng) phun ra, nhả ra
      • to cough out (up) money: nhả tiền ra