Bàn phím:
Từ điển:
 

gave s.fm. (gav|a/-en, -er, -ene)

Quà, đồ biếu, đồ tặng, tặng vật, tặng phẩm.
- De fikk mange gaver til bryllupet.
-
gavekort s.n. Phiếu tặng dùng để mua hàng.
- gavepakning s.m. Giấy gói, hộp đựng tặng vật.
- bryllupsgave Quà cưới.
- julegave Quà giáng sinh.