Bàn phím:
Từ điển:
 
cotton /'kɔtn/

danh từ

  • bông
    • a bale of cotton: kiệu bông
  • cây bông
  • chỉ, sợi
  • vải bông

nội động từ

  • hoà hợp, ăn ý
    • to cotton together: ăn ý với nhau
    • to cotton with each other: hoà hợp với nhau, ăn ý với nhau
  • yêu, quyến luyến, ý hợp tâm đầu

Idioms

  1. to cotton on to somebody
    • bắt đầu thích ai; kết thân với ai
  2. to cotton on
    • (từ lóng) hiểu
  3. to cotton up to
    • làm thân, ngỏ ý trước
    • gắn bó với ai