Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hévéa
hexacorde
hexaèdre
hexagonal
hexagone
hexamètre
hexapode
hi
hi-han
hiatal
hiatus
hibernal
hibernant
hibernation
hiberner
hibiscus
hibou
hic
hickory
hidalgo
hideur
hideusement
hideux
hidrosadénite
hie
hièble
hiémal
hier
hiérarchie
hiérarchique
hévéa
{{hévéa}}
danh từ giống đực
(thực vật học) cây cao su