|
heurter
ngoại động từ
- đụng, va
- Voiture qui heurte un passant: xe va phải người qua đường
- (nghĩa bóng) đụng chạm đến, xúc phạm
- Heurter l'amour-propre: xúc phạm lòng tự ái
- heurter de front: công kích thẳng thừng
nội động từ
- đụng va
- Heurter contre un caillou: va phải hòn đá
|