Bàn phím:
Từ điển:
 
heurté

tính từ

  • tương phản, chọi nhau
    • Couleurs heurtées: màu sắc tương phản
  • lủng củng
    • Style heurté: lời văn lủng củng

phản nghĩa

=Fondu, lié. Harmonieux