Bàn phím:
Từ điển:
 
heurt

danh từ giống đực

  • sự đụng, sự va
    • Heurt de deux voitures: hai xe va nhau
  • sự tương phản
    • Heurt de deux couleurs: sự tương phản giữa hai màu
  • sự va chạm
    • Eviter les heurts: tránh những sự va chạm

đồng âm

=Heur, heure