Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
heurt
heurté
heurter
heurtoir
hévéa
hexacorde
hexaèdre
hexagonal
hexagone
hexamètre
hexapode
hi
hi-han
hiatal
hiatus
hibernal
hibernant
hibernation
hiberner
hibiscus
hibou
hic
hickory
hidalgo
hideur
hideusement
hideux
hidrosadénite
hie
hièble
heurt
danh từ giống đực
sự đụng, sự va
Heurt de deux voitures
:
hai xe va nhau
sự tương phản
Heurt de deux couleurs
:
sự tương phản giữa hai màu
sự va chạm
Eviter les heurts
:
tránh những sự va chạm
đồng âm
=Heur, heure