Bàn phím:
Từ điển:
 
heuristique

tính từ

  • (dễ) phát hiện
    • Méthode heuristique: phương pháp phát hiện (trong giáo dục)

danh từ giống cái

  • khoa phát hiện sự kiện; khoa phát hiện sử liệu