|
heureux
tính từ
- sung sướng, hạnh phúc
- Vie heureuse: cuộc sống hạnh phúc
- may mắn, gặp may, gặp vận
- C'est heureux pour vous: may cho anh đấy
- thuận lợi; thành công, mỹ mãn
- Heureuse tentative: một cuộc thử thành công
- thích hợp, thích đáng
- Réplique heureuse: câu đáp lại thích đáng
- Mot heureux: từ thích hợp
- tốt, tốt lành
- Mémoire heureuse: ký ức tốt, trí nhớ tốt
- avoir la main heureuse: mát tay, có số đỏ
- être né sous une heureuse étoile: có số may
- heureux comme un roi: sung sướng quá
phản nghĩa
=Malheureux, infortuné, malchanceux. Affligeant, déplorable, désolant, douloureux, fâcheux, funeste. Fâché, mécontent, triste
danh từ
- người sung sướng, người có hạnh phúc
- les heureux de la terre: những kẻ giàu có
|