Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
heu
heur
heure
heure
heureusement
heureux
heuristique
heurt
heurté
heurter
heurtoir
hévéa
hexacorde
hexaèdre
hexagonal
hexagone
hexamètre
hexapode
hi
hi-han
hiatal
hiatus
hibernal
hibernant
hibernation
hiberner
hibiscus
hibou
hic
hickory
heu
thán từ
ơ! (chỉ sự hoài nghi)
Heu! je ne sais pas trop ce que cela vaut
:
ơ! tôi chẳng biết cái đó đáng giá bao nhiêu
ờ ờ! (chỉ sự do dự)
Faut-il y aller, heu! heu!
:
có nên đi đến đấy không? ờ ờ!