bryllup s.n.
(bryllup|et, -/-er, -a/-ene)
Đám
cưới. Tiệc cưới. Lễ cưới, lễ
hôn phối.
-Bryllupet skal stå 10. juni.
- å feire bryllup
- bryllupsdag s.m. Ngày cưới. Ngày kỷ
niệm.
- bryllupsgave s.fm. Quà cưới.
- bryllupsgjest s.m. Khách dự đám
cưới.
- bryllupsnatt s.fm. Đêm tân hôn.
- bryllupsreise s.fm. Tuần trăng mật.
- sølvbryllup Lễ ngân hôn.
- gullbryllup Lễ kim hôn.