Bàn phím:
Từ điển:
 
cot /kɔt/

danh từ

  • giường nhỏ; giường cũi (cho trẻ nhỏ)
  • (hàng hải) võng

danh từ

  • (viết tắt) của cotangent
  • lều, lán
  • (thơ ca) nhà tranh

ngoại động từ

  • cho (cừu...) vào lán