Bàn phím:
Từ điển:
 
hétéroclite

tính từ

  • hỗn tạp; chắp vá
    • Aspect hétéroclite: vẻ hỗn tạp
  • (ngôn ngữ học) biến cách riêng
    • Mot hétéroclite: từ biến cách riêng
  • không hợp cách

phản nghĩa

=Homogène