Bàn phím:
Từ điển:
 
hésiter

nội động từ

  • do dự, lưỡng lự, chần chừ
  • ngập ngừng
    • Pas qui hésite: bước đi ngập ngừng
    • Hésiter dans ses réponses: ngập ngừng khi trả lời

phản nghĩa

=Agir, choisir, décider (se)